Phân bón hỗn hợp
Giới thiệu
- Phân bón hỗn hợp đề cập đến một loại phân bón chứa hai hoặc nhiều chất dinh dưỡng nitơ, phốt pho và kali. Phân bón hỗn hợp có ưu điểm là hàm lượng chất dinh dưỡng cao, ít sản phẩm phụ và tính chất vật lý tốt. Nó đóng một vai trò rất quan trọng trong việc bón phân cân bằng, cải thiện việc sử dụng phân bón và thúc đẩy năng suất cao và ổn định của cây trồng.
- Nhưng nó cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như tỷ lệ dinh dưỡng của nó luôn cố định, trong khi các loại, số lượng và tỷ lệ chất dinh dưỡng cần thiết cho các loại đất khác nhau và các loại cây trồng khác nhau là đa dạng. Vì vậy, tốt nhất bạn nên kiểm tra đất trước khi sử dụng để nắm rõ kết cấu và tình trạng dinh dưỡng của đất đồng ruộng. Ngoài ra, cũng cần chú ý đến việc bón kết hợp với phân bón đơn vị để đạt được kết quả tốt hơn.
Phân bón hỗn hợp – Thông tin cơ bản
Tính năng | Sự miêu tả |
---|---|
Định nghĩa | Một loại phân bón chứa hai hoặc nhiều chất dinh dưỡng chính của thực vật (Nitơ – N, Phốt pho – P, Kali – K) trong một hạt hoặc hỗn hợp, thường có thêm chất dinh dưỡng thứ cấp hoặc vi lượng. |
Chất dinh dưỡng chính | Nitơ (N): Thúc đẩy sự phát triển của lá, cần thiết cho sự hình thành chất diệp lục. br>Phốt pho (P): Hỗ trợ sự phát triển của rễ, ra hoa và đậu quả, truyền năng lượng. br>Kali (K): Tăng cường sức khỏe tổng thể của cây, khả năng kháng bệnh, điều hòa nước và chất lượng quả. |
Hình thức | Dạng hạt, bột, lỏng |
Tỷ lệ phổ biến | Được biểu thị bằng tỷ lệ NPK (ví dụ: 15-15-15, 10-26-26, 20-10-10). Các con số đại diện cho tỷ lệ phần trăm theo trọng lượng của N, P2O5 (Phốt pho Pentoxide) và K2O (Kali Oxit) tương ứng. |
Lợi thế | – Dinh dưỡng cân bằng: Cung cấp nhiều chất dinh dưỡng trong một lần sử dụng, đảm bảo cây trồng nhận được nguồn cung cấp chất dinh dưỡng toàn diện. br>- Tiện lợi: Dễ bón hơn phân bón riêng lẻ. br>- Phân phối đồng đều: Các dạng hạt đảm bảo chất dinh dưỡng lan tỏa đều. br>- Giảm lao động: Cần ít ứng dụng hơn. br>- Hiệu quả về chi phí: Có thể tiết kiệm hơn so với việc mua và trộn các nguồn dinh dưỡng riêng lẻ. |
Khó khăn | – Kém linh hoạt: Có thể không cho phép nhắm mục tiêu chính xác các thiếu hụt chất dinh dưỡng cụ thể.< br>- <b11>Khả năng bón quá mức: Nếu không được sử dụng cẩn thận, có thể dẫn đến mất cân bằng hoặc lãng phí chất dinh dưỡng. br>- Chi phí trên mỗi đơn vị cao hơn Chất dinh dưỡng: Đôi khi cao hơn phân bón thẳng nếu không cần các chất dinh dưỡng cụ thể. |
Phương pháp đăng ký | Phát sóng, Dải, Bón phụ, Fertigation (đối với dạng lỏng) |
Các loại phân bón hỗn hợp | – Phân bón NPK: chứa N, P, K.< br>- <b11>Phân bón NP: Chứa N và P.< br>- <b12>Phân bón NK: Chứa N và K.< br>- <b13>Phân bón PK: Chứa P và K.< br>- <b14>Phân bón hỗn hợp: Hỗn hợp vật lý của phân bón thẳng. br>- Phân phức hợp: Các hợp chất được sản xuất hóa học trong đó mỗi hạt chứa tất cả các chất dinh dưỡng. |
Sử dụng | Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp cho các loại cây trồng khác nhau (ngũ cốc, trái cây, rau), làm vườn và thậm chí cả làm vườn tại nhà để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng và tối đa hóa năng suất. |
Bộ nhớ | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và hơi ẩm. Đảm bảo túi được niêm phong để tránh đóng cục và suy giảm chất dinh dưỡng. |
- Quy trình sản xuất
- Các quy trình tạo hạt phổ biến cho phân bón hỗn hợp bao gồm: tạo hạt trống, tạo hạt đĩa, tạo hạt phun, tạo hạt tháp cao, v.v.
- Phương pháp tạo hạt quay nóng chảy tháp cao tạo ra phân bón hợp chất nitro nồng độ cao. Công nghệ này phun chất nóng chảy nitro-urê-phốt phát-kali từ đỉnh tháp tạo hạt, đồng thời làm mát và kết tụ thành hạt trong quá trình hạ xuống tháp. Đây còn được gọi là phương pháp tạo hạt nóng chảy. Việc sử dụng phương pháp tạo hạt nóng chảy tháp cao để sản xuất phân bón hỗn hợp trong các doanh nghiệp sản xuất amoni nitrat có những ưu điểm sau: Thứ nhất, có thể sử dụng trực tiếp dung dịch amoni nitrat đậm đặc, loại bỏ quá trình tạo hạt phun dung dịch amoni nitrat đậm đặc và hoạt động nghiền khi sử dụng amoni nitrat rắn để làm phân bón hỗn hợp, đơn giản hóa quy trình sản xuất và đảm bảo an toàn sản xuất. Thứ hai, quá trình tạo hạt quay nóng chảy tận dụng tối đa nhiệt năng của dung dịch amoni nitrat đậm đặc, độ ẩm của vật liệu rất thấp, không cần quá trình sấy khô, giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng tiêu thụ. Thứ ba, nó có thể sản xuất phân bón hỗn hợp nitơ cao, nồng độ cao, bề mặt của các hạt sản phẩm nhẵn và tròn, tỷ lệ đủ tiêu chuẩn rất cao, không dễ kết tụ, dễ hòa tan. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ về chất lượng và giá thành từ khía cạnh công nghệ sản xuất.
- Tạo hạt trống còn được gọi là tạo hạt con lăn. Máy tạo hạt trống là loại thiết bị sản xuất phân bón hỗn hợp được sử dụng rộng rãi nhất. Các hạn chế về công thức tương đối nhỏ. Nó cũng có thể đạt được bằng cách sử dụng một phần phun và một phần amoniac. Loại thiết bị nhiều nhất, 2-3 triệu có thể làm dây chuyền sản xuất, sản lượng hàng ngày có thể đạt hơn 280-400 tấn, công thức tốt có thể đạt hơn 500 tấn. Quy trình sản xuất hạt trống được nhiều nhà sản xuất phân bón hỗn hợp ưa chuộng do những ưu điểm như hạn chế công thức tương đối nhỏ, sản lượng cao, đầu tư thấp và thời gian xây dựng ngắn, và ngày càng được nhiều nhà sản xuất phân bón hỗn hợp áp dụng.
use
Đặc biệt cho cơm
Nó được làm từ urê, amoni photphat và kali clorua làm nguyên liệu chính, và hàm lượng chất dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥25%. Nó có thể được sử dụng làm phân bón cơ bản và bón thúc. Liều lượng chung là 60-75 kg/mu, trong đó phân bón cơ bản chiếm 60-70% lượng bón phân và bón thúc chiếm 30-40%.
Đặc biệt cho ngô
Phân bón đặc biệt cho ngô là loại phân bón đặc biệt được sản xuất theo công thức chuyên nghiệp dựa trên nhu cầu phân bón của ngô trong quá trình sinh trưởng và phù hợp với nhu cầu của ngô về nitơ, phốt pho và kali.
Đặc biệt cho tre
Nó được làm từ urê, amoni photphat và kali clorua làm nguyên liệu chính, và hàm lượng dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥28,5%. 50 kg mỗi mu được sử dụng, kết hợp với làm cỏ từ tháng Năm đến tháng Sáu hàng năm, và áp dụng dải hoặc ứng dụng rãnh được áp dụng.
Đặc biệt cho trà
Nó được làm từ urê, amoni phốt phát, kali sunfat và một lượng thích hợp các chất dinh dưỡng trung bình và vi lượng như magiê và boron làm nguyên liệu chính, và hàm lượng chất dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥25,0%. Lượng phân bón được xác định bởi năng suất trên mỗi mu của cây trưởng thành. Nói chung, năng suất chè khô trên mu là 50, 100 và 150 kg, và bón lần lượt là 70, 90 và 120 kg phân bón đặc biệt. Nó được áp dụng theo 50% tổng lượng một tháng trước khi thu hoạch chè mùa xuân, 25% tổng lượng sau khi hái chè mùa xuân và 25% tổng số lượng 15-20 ngày trước khi hái chè mùa thu.
Đặc biệt cho thuốc lá
Nói chung, 50 gam mỗi cây ở các cánh đồng có độ phì nhiêu trung bình và các dải được mở khi thuốc lá được chuyển.
Phân kali
sunfat Nó được làm từ urê, amoni photphat và kali sunfat làm nguyên liệu chính, và hàm lượng dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥36%. Nó được bón đều gần đường nhỏ giọt của tán ở mức 3-4 kg mỗi cây mỗi năm đối với cây trưởng thành. Nó có thể được áp dụng trong một vòng, hình tròn hoặc dải, và độ sâu rãnh là 30CM.
Phân bón
không gây ô nhiễmUrê, amoni photphat và kali sunfat là nguyên liệu chính, và hàm lượng dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥35%. Đối với rau quả thì phân bón 80-150 kg/mu, trong đó 30-60 kg làm phân bón cơ bản và 50-90 kg bón thúc. Đối với rau lá, phân bón là 60-120 kg/mu, trong đó 15-40 kg làm phân bón cơ bản và 40-80 kg bón thúc.
Phân bón đặc biệt cho bạch đàn
Phân bón đặc biệt cho bạch đàn, được gọi là phân bạch đàn. Đây là một sản phẩm trồng rừng công nghệ cao hiện đại được phát triển cẩn thận theo các đặc điểm sinh lý độc đáo của bạch đàn, công nghệ mới nhất của trồng rừng năng suất cao bạch đàn và các lý thuyết khoa học liên quan như thực vật học, dinh dưỡng đất và sản xuất lâm nghiệp. Nó không chỉ kết hợp khoa học các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển nhanh chóng của bạch đàn, chẳng hạn như amoniac, phốt pho và kali, mà còn bổ sung hợp lý nhiều nguyên tố trung bình và vi lượng như magiê, đồng, kẽm, và chất hữu cơ chứa axit humic, dựa trên thực tế là đất ở miền nam nước tôi nói chung thiếu các nguyên tố vi lượng như boron và kẽm, và bạch đàn chủ yếu được trồng ở vùng núi, sườn dốc thiếu chất hữu cơ và có độ phì nhiêu kém. Sau khi áp dụng, nó không chỉ có thể cân bằng dinh dưỡng của bạch đàn và tăng cường tiềm năng tăng trưởng mà còn ngăn ngừa hiệu quả sự xuất hiện của các bệnh sinh lý như bệnh rủ xuống, đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và nhanh chóng của bạch đàn, cải thiện đáng kể tỷ lệ năng suất và năng suất của bạch đàn, đồng thời tăng đáng kể sản lượng và thu nhập.
Phân bón
nồng độ caoUrê, amoni photphat và kali clorua là nguyên liệu chính. Hàm lượng chất dinh dưỡng hiệu quả của nitơ, phốt pho và kali là ≥45%. Nó có thể được sử dụng làm phân bón cơ bản và bón thúc. Lượng bón nên được xác định theo các yếu tố như độ phì nhiêu của đất và loại cây trồng.