Kali Monophosphat7778-77-0

7778-77-0

  • Số CAS: 7778-77-0

    Độ tinh khiết: 99%

    Kiểu: Monokali Phosphate

    Tên khác: MKP

    MF: H2KO4P

    Tiêu chuẩn lớp: Cấp thực phẩm

Sử dụng hàng ngày:

  • Dùng làm phân bón cho đất thiếu kali.
  • Được thêm vào đồ uống thể thao như một chất điện giải.
  • Được tìm thấy trong bột nở như một chất tạo men.

Các lĩnh vực ứng dụng:

  • Nông nghiệpphụ gia thực phẩmdược phẩmchất chống cháy.

Phương pháp tổng hợp:

  • Trung hòa: Phản ứng axit photphoric (H₃PO₄) với kali hydroxit (KOH) theo tỷ lệ mol 1: 1.
  • Phương trình hóa học: \(H_3PO_4 + KOH \mũi tên phải KH_2PO_4 + H_2O\)

Packing and shipping