Natri bisunfit 7631-90-5 NaHSO3
I. Tính chất hóa học của Natri hidro sunfat
Natri hidro sunfat, nổi tiếng với các đặc điểm riêng của nó, thường có dạng là tinh thể monoclinic trắng. Nó tỏa ra mùi đioxit lưu huỳnh dễ nhận thấy, là một trong những đặc điểm để nhận biết 此物. Hợp chất này cho thấy độ tan rất tốt trong nước, dễ dàng tan để tạo thành dung dịch, trong khi chỉ có độ tan nhẹ trong rượu.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất về bản chất hóa học của natri hidro sunfat là tính bền không bền trong không khí. Khi tiếp xúc với khí quyển, nó dần bị oxy hóa, chuyển đổi thành sunfat theo thời gian. Dung dịch aq của nó cho thấy tính axit yếu, một tính chất làm ảnh hưởng đến hành vi của nó trong các phản ứng hóa học và ứng dụng khác nhau.
Từ góc nhìn cấu trúc, natri hidro sunfat là muối natri vô cơ. Ở đây, ion hidro sunfat đóng vai trò là ion counter, đóng góp vào các tính chất hóa học và vật lý tổng thể của hợp chất. Khi bị đốt nóng hoặc khi tiếp xúc với axit vô cơ, natri hidro sunfat phân hủy, giải phóng khí đioxit lưu huỳnh có độc 极强. Điều này làm cho việc cần phải sử dụng và bảo quản cẩn thận trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm liên quan. Ngoài ra, như một chất khử mạnh, nó không tương thích với chất oxy hóa như perclorat và peroxit. Bất kỳ tiếp xúc nào giữa natri hidro sunfat và các chất oxy hóa này có thể dẫn đến các phản ứng hóa học có thể gây nguy cơ. Hơn nữa, nó phản ứng với bazơ để tạo thành sunfat, nhấn mạnh thêm tính phản ứng của nó.
Nhà sản xuất | Thông tin sản phẩm | Mã CAS | Gói | Giá |
---|---|---|---|---|
yuhanchem | Natri hidro sunfat để tổng hợp (dung dịch aq 39%) | 7631 – 90 – 5 | 1 lít | 38 USD |
yuhanchem | Natri hidro sunfat để tổng hợp (dung dịch aq 39%) | 7631 – 90 – 5 | 2.5 lít | 63.1 USD |
yuhanchem | Natri hidro sunfat để tổng hợp (dung dịch aq 39%) | 7631 – 90 – 5 | 25 lít | 399 USD |
yuhanchem | Dung dịch Natri hidro sunfat purum, ~40% | 7631 – 90 – 5 | 1 lít | 56.5 USD |
yuhanchem | Dung dịch Natri hidro sunfat purum, ~40% | 7631 – 90 – 5 | 2.5 lít | 116 USD |
II. Các ứng dụng đa dạng của Natri hidro sunfat
(A) Trong lĩnh vực công nghiệp
Natri hidro sunfat đóng một vai trò nhiều mặt và không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp. Trong ngành nhuộm, nó hoạt động như chất khử, tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học cần thiết để tổng hợp và ứng dụng nhuộm màu. Tương tự, trong các ngành sản xuất giấy, chế biến da và tổng hợp hóa chất, các tính chất khử của nó được sử dụng để thực hiện các biến đổi hóa học cụ thể.
Nó đặc biệt hữu ích trong việc chuẩn bị bể nhuộm indigo nóng và lạnh. Trong sản xuất giấy, nó thay thế natri hiposunfat để loại bỏ clo từ sợi 漂白,đảm bảo chất lượng và các tính chất của giấy. Trong ngành giặt là, nó hoạt động như chất cẩu thả (chất khử), giúp loại bỏ các chất không mong muốn từ các chất liệu.
Hợp chất này cũng được ứng dụng trong việc sản xuất natri ditiotinat, một chất hóa học quan trọng trong nhiều ngành nghề. Nó tham gia vào quá trình đông kết latex cao su, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm cao su. Hơn nữa, nó hoạt động như chất bảo quản cho các chất lỏng hoặc dung dịch bị hỏng sử dụng cho các mục đích kỹ thuật, 연장 thời gian sử dụng và duy trì hiệu quả của chúng. Trong ngành electroplating, đặc biệt là cho electroplating đồng và Huang đồng, natri hidro sunfat có thể được sử dụng như chất tăng giá trị để cải thiện chất lượng và các tính chất của bề mặt electroplating. Nó cũng có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa xô gỗ, đóng góp vào hiệu quả tổng thể của quá trình sản xuất xô gỗ.
(B) Trong ngành thực phẩm
Trong Trung Quốc, natri hidro sunfat là chất бleaching khử được phép sử dụng và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm. Nó tạo ra tác dụng бleaching trên các sản phẩm thực phẩm, nâng cao vẻ đẹp của chúng. Ngoài ra, nó có khả năng ức chế oxit trong các thực phẩm có nguồn gốc thực vật, do đó ngăn ngừa sự hỏng và 연장 thời gian sử dụng của các sản phẩm này.
Nó được sử dụng trong nhiều mặt hàng thực phẩm, bao gồm trái cây được bảo quản, glucose, đường và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, lượng sử dụng tối đa thay đổi tùy thuộc vào loại thực phẩm. Ví dụ, trong trái cây được bảo quản, trái cây khô, v.v., lượng sử dụng tối đa cho phép là 0.45g/kg, trong bột khoai tây là 0.2g/kg. Natri hidro sunfat giúp ngăn ngừa sự discoloration của thực phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm như trái cây khô giữ màu sáng. Nó cũng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, trở thành chất bảo quản hiệu quả. Nó có trong nước cốt chanh tái tạo và được sử dụng như chất bảo quản và chất chống oxy hóa trong nhiều sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, nó có thể đóng vai trò là chất phụ dược phẩm (chất chống oxy hóa). Tuy nhiên, vì các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn, nó bị cấm sử dụng trong thịt và các thực phẩm là nguồn vitamin B.
(C) Các ứng dụng khác
Ngoài các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm, natri hidro sunfat có một số ứng dụng khác. Trong lĩnh vực phân tích, nó hoạt động như chất khử, chất бleaching và chất ức chế vi khuẩn. Trong các sản phẩm dược phẩm, nó thường được sử dụng như chất chống oxy hóa, chất khử độc hoặc chất бleaching, đóng góp vào sự ổn định và hiệu quả của các sản phẩm này.
Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các vết bẩn permanganat trên da và quần áo, thể hiện sựUtility của nó trong cuộc sống hàng ngày. Trong ngành fermentation, nó hoạt động như chất bảo quản, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật không mong muốn và đảm bảo chất lượng của các sản phẩm fermentation. Trong sản xuất rượu, nó được sử dụng như chất khử độc, chất бleaching, chất chống oxy hóa và chất ức chế men và vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình sản xuất rượu.
III. Các quá trình sản xuất Natri hidro sunfat
Có hai phương pháp chính để sản xuất natri hidro sunfat. Phương pháp đầu tiên liên quan đến một quá trình nhiều bước. Dung dịch mẹ natri sunfat, chứa 40% NaHSO₃ và có giá trị pH trong khoảng 3 – 4, được thêm chậm vào natri cacbonat. Việc thêm này tạo thành dung dịch natri sunfat, và phản ứng được để tiếp tục cho đến khi chất đ膏 đạt giá trị pH 7 – 8.
Sau đó, dung dịch natri sunfat này được chuyển vào một loạt các lò phản ứng. Ở đây, nó hấp thụ khí SO₂ (với nồng độ 10% – 13%) được tạo ra từ quá trình đốt lưu huỳnh. Quá trình hấp thụ này dẫn đến sự tạo ra natri hidro sunfat. Khi phản ứng tiến hành, một lượng lớn tinh thể ngưng tụ. Sau khi tách ly qua tâm, một chất ẩm có hàm lượng nước 6% – 10% được thu được. Cuối cùng, chất ẩm này được sấy khô và khử nước trong khoảng nhiệt độ 250 – 300°C để thu được sản phẩm cuối.
Phương pháp sản xuất thứ hai sử dụng dung dịch natri cacbonat để hấp thụ khí đioxit lưu huỳnh từ quá trình sản xuất axit sunfuric. Quá trình hấp thụ này trực tiếp tạo ra natri hidro sunfat. Sau đó, tiến hành thêm tách ly qua tâm, và sản phẩm được sấy khô ở nhiệt độ 250 – 300°C để thu được sản phẩm natri hidro sunfat cuối cùng.
IV. Thông tin về nguy cơ và an toàn của Natri hidro sunfat
(A) Các đặc điểm có nguy cơ
Natri hidro sunfat được phân loại là chất ăn mòn, và độc tính của nó được cho là khá cao. Khi tiếp xúc với nhiệt, nó phân hủy thành oxit lưu huỳnh, gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Dung dịch aq của nó có tính axit và ăn mòn rất mạnh, có thể gây thiệt hại nặng cho da và mô men khi tiếp xúc.
Dạng bột của natri hidro sunfat gây kích thích cho mắt, mũi và họng. Tiếp xúc với hợp chất này có thể gây kích thích cho dạ dày, và một liều lượng lớn có thể dẫn đến các hậu quả nặng như đau dạ dày, tiêu chảy, trầm cảm và thậm chí là tử vong. Ngoài ra, natri hidro sunfat là chất dễ cháy/kéo 着火. Nó có khả năng bốc cháy khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc chất ẩm. Khi đốt nóng hoặc tiếp xúc với огонь, nó có thể phân hủy bạo lực. ngay cả sau khi dập tắt lửa, có nguy cơ lửa lại bùng 起來,và bao bì đựng nó có thể nổ khi đốt nóng, gây ra mối đe dọa đáng kể đối với an toàn.
(B) Sử dụng và vận chuyển an toàn
Để sử dụng an toàn, natri hidro sunfat cần được lưu trữ trong kho có điều kiện nhiệt độ thấp, thông gió tốt và môi trường khô. Trong quá trình vận chuyển, tùy thuộc vào dạng là dung dịch aq hoặc chất rắn, nó được gán các số UN cụ thể. Dung dịch aq tương ứng với UN2693, và chất rắn tương ứng với UN3260. Cả hai thuộc vào thể loại nguy cơ 8 và được gắn nhãn là “8 – Chất ăn mòn”, cho biết cần phải sử dụng và vận chuyển cẩn thận và có các biện pháp phòng ngừa.
(C) Xử lý khẩn cấp và xử lý chất thải
Trong trường hợp có불 liên quan đến natri hidro sunfat, một lượng lớn nước có thể được sử dụng như chất dập lửa. Đối với việc xử lý chất thải, hợp chất có thể được đổ cẩn thận vào nước. Sau đó, natri cacbonat được thêm vào, theo sau là trung hòa với HCl. Sau khi trung hòa kỹ lưỡng, dung dịch có thể được đổ vào hố thải, đảm bảo rằng chất thải được xử lý đúng cách và không gây rủi ro cho môi trường.